Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坑坑洼洼


[kēng·kengwāwā]
gồ ghề; lồi lõm; mấp mô; gập ghềnh; xóc。形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。
路面坑坑洼洼,车走在上面颠簸得厉害。
đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.