Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐飞机


[zuòfēijī]
1. mù mịt; mù tịt。比喻茫然不解,近似"如堕烟海";"如入五里雾中"。
我听这一门课,完全是在坐飞机。
Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
2. đi máy bay; ngồi máy bay; đi bằng máy bay。乘坐飞机旅行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.