Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐落


[zuòluò]
toạ lạc; nằm ở; vị trí。土地或建筑物位置(在某处)。
我们的学校坐落在环境幽静的市郊。
trường chúng tôi nằm ở vùng ngoại ô yên tĩnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.