Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐立不安


[zuòlìbù'ān]
1. đứng ngồi không yên; tâm thần bất định。坐着或立着都心神不定,或感到自己着急。
2. buồn bực không yên。烦躁不安。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.