Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐班


[zuòbān]
1. làm việc đúng giờ (mỗi ngày đi làm và tan ca đúng giờ)。每天按规定时间上下班(多指坐办公室)。
2. trực ban; ca trực。值班。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.