Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐山观虎斗


[zuòshānguānhǔdòu]
Hán Việt: TOẠ SƠN QUAN HỔ ĐẤU
nghêu cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi; toạ sơn quan hổ đấu。比喻对双方的斗争采取旁观的态度,等到两败俱伤的时候,再从中取利。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.