Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐冷板凳


[zuòlěngbǎndèng]
Hán Việt: TOẠ LÃNH BẢN ĐẲNG
ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm。比喻因不受重视而担任清闲的职务。也比喻长期候差或久等接见。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.