Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐井观天


[zuòjǐngguāntiān]
Hán Việt: TOẠ TỈNH QUAN THIÊN
ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời。比喻眼光狭小,看到的有限。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.