Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坐井观天


[zuòjǐngguāntiān]
Hán Việt: TOẠ TỈNH QUAN THIÊN
ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời。比喻眼光狭小,看到的有限。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.