Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坏话


[huàihuà]
1. nói xấu。不对的话;不入耳的话。
不能光听颂杨,好话坏话都要听。
không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
2. lời nói xấu。对人对事不利的话。
有话当面讲,不要在背后说人坏话。
có gì cứ nói thẳng, không nên nói xấu sau lưng người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.