Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坏处


[huài·chu]
chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại。对人或事物有害的因素。
这么做一点坏处也没有。
làm như thế không chỗ nào hỏng cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.