Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坏事


[huàishì]
1. làm hư; hỏng。使事情搞糟。
照他说的做,非坏事不可。
việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.
2. việc xấu; tồi。坏事情;有害的事情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.