Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坎肩


[kǎnjiān]
áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay (thường chỉ áo len, áo bông cộc tay)。不带袖子的上衣(多指 夹的,棉的,毛线织的)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.