|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坎坷
| [kǎnkě] | | | 1. nhấp nhô; gập ghềnh; mấp mô; dằn xóc (chỉ chỗ đất không được bằng phẳng)。道 路, 土地坑坑洼洼。 | | | 道路坎坷不平。 | | đường gập ghềnh; đường dằn xóc | | | 2. trớ trêu; lận đận; long đong。比喻不得志。 | | | 半世坎坷。 | | nửa đời lận đận. |
|
|
|
|