Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坎坷


[kǎnkě]
1. nhấp nhô; gập ghềnh; mấp mô; dằn xóc (chỉ chỗ đất không được bằng phẳng)。道 路, 土地坑坑洼洼。
道路坎坷不平。
đường gập ghềnh; đường dằn xóc
2. trớ trêu; lận đận; long đong。比喻不得志。
半世坎坷。
nửa đời lận đận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.