Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坍台


[tāntái]
1. sụp đổ (sự nghiệp, cục diện)。垮台(多指事业、局面不能继续维持)。
2. mất mặt; xấu mặt; xấu hổ; sỉ nhục。丢脸;出丑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.