Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tān]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: THAN
đổ; sụp; sạt lở。倒塌。
土墙坍了
bức tường đất đổ rồi.
房坍了
nhà sụp rồi
Từ ghép:
坍方 ; 坍圮 ; 坍缩星 ; 坍塌 ; 坍台 ; 坍陷



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.