Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fāng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: PHƯỜNG
1. phố; phường; ngõ。里巷(多用于街巷名)。
白纸坊(在北京)。
phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc).
2. đền thờ; miếu thờ。牌坊。
节义坊
miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa
Ghi chú: 另见fáng
Từ ghép:
坊本 ; 坊间
[fáng]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: PHƯỜNG
phường; phường thợ thủ công (khu tập trung của một ngành hoặc một nghề)。小手工业者的工作场所。
作坊
lò; xưởng (thủ công)
油坊
phường dầu
染坊
phường nhuộm; xưởng nhuộm.
粉坊
phường bột; lò xay bột.
Ghi chú: 另见fāng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.