|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
坊
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phố; phường; ngõ。里巷(多用于街巷名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白纸坊(在北京)。 | | phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đền thờ; miếu thờ。牌坊。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 节义坊 | | miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fáng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 坊本 ; 坊间 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thổ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phường; phường thợ thủ công (khu tập trung của một ngành hoặc một nghề)。小手工业者的工作场所。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作坊 | | lò; xưởng (thủ công) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 油坊 | | phường dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 染坊 | | phường nhuộm; xưởng nhuộm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉坊 | | phường bột; lò xay bột. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fāng |
|
|
|
|