Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均衡


[jūnhéng]
cân đối; thăng bằng; ngang nhau; đều nhau; cân bằng。平衡。
国民经济均衡地发展。
kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
走钢丝的演员举着一把伞,保持身体的均衡。
diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.