|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均衡
| [jūnhéng] | | | cân đối; thăng bằng; ngang nhau; đều nhau; cân bằng。平衡。 | | | 国民经济均衡地发展。 | | kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối. | | | 走钢丝的演员举着一把伞,保持身体的均衡。 | | diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể. |
|
|
|
|