Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均匀


[jūnyún]
đều đặn; đều; bằng。分布或分配在各部分的数量相同;时间的间隔相等。
今年的雨水很均匀。
năm nay, mưa rất đều đặn.
钟摆发出均匀的声音。
quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn
把马料拌得均均匀匀的。
trộn đều thức ăn cho ngựa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.