|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均匀
| [jūnyún] | | | đều đặn; đều; bằng。分布或分配在各部分的数量相同;时间的间隔相等。 | | | 今年的雨水很均匀。 | | năm nay, mưa rất đều đặn. | | | 钟摆发出均匀的声音。 | | quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn | | | 把马料拌得均均匀匀的。 | | trộn đều thức ăn cho ngựa. |
|
|
|
|