|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均
![](img/dict/02C013DD.png) | [jūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bằng; đều; đồng đều。均匀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平均。 | | bình quân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 均摊。 | | rải bằng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分得不均。 | | phân chia không đều; ăn không đồng, chia không đủ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đều; toàn。都;全。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老幼均安。 | | tất cả già trẻ đều khoẻ mạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 各项工作均已布置就绪。 | | mọi việc đã được bố trí xong xuôi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 又同'韵'yùn。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 均等 ; 均衡 ; 均衡论 ; 均势 ; 均匀 |
|
|
|
|