|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
均
 | [jūn] |  | Bộ: 土 - Thổ |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: QUÂN | | |  | 1. bằng; đều; đồng đều。均匀。 | | |  | 平均。 | | | bình quân. | | |  | 均摊。 | | | rải bằng. | | |  | 分得不均。 | | | phân chia không đều; ăn không đồng, chia không đủ. | | |  | 2. đều; toàn。都;全。 | | |  | 老幼均安。 | | | tất cả già trẻ đều khoẻ mạnh. | | |  | 各项工作均已布置就绪。 | | | mọi việc đã được bố trí xong xuôi. | | |  | Ghi chú: 又同'韵'yùn。 |  | Từ ghép: | | |  | 均等 ; 均衡 ; 均衡论 ; 均势 ; 均匀 |
|
|
|
|