|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
址
| [zhǐ] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: CHỈ | | | cái nền; vị trí của công trình kiến trúc; địa điểm。建筑物的位置;地基。 | | | 地址 | | địa chỉ | | | 住址 | | chỗ ở | | | 校址 | | địa chỉ trường học | | | 厂址 | | địa chỉ nhà máy | | | 新址 | | địa chỉ mới | | | 遗址 | | di chỉ |
|
|
|
|