Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǐ]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: CHỈ
cái nền; vị trí của công trình kiến trúc; địa điểm。建筑物的位置;地基。
地址
địa chỉ
住址
chỗ ở
校址
địa chỉ trường học
厂址
địa chỉ nhà máy
新址
địa chỉ mới
遗址
di chỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.