|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
址
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỈ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nền; vị trí của công trình kiến trúc; địa điểm。建筑物的位置;地基。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地址 | | địa chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 住址 | | chỗ ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 校址 | | địa chỉ trường học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厂址 | | địa chỉ nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新址 | | địa chỉ mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遗址 | | di chỉ |
|
|
|
|