Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
场院


[chángyuàn]
sân phơi; sân đập lúa (thường có tường hoặc phên liếp bao quanh)。有墙或篱笆环绕的平坦的空地,多用来打谷物和晒粮食。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.