Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
场景


[chǎngjǐng]
1. pha; cảnh。指戏剧、电影中的场面。
2. tình cảnh; cảnh。泛指情景。
热火朝天的劳动场景。
cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.