Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
场合


[chǎnghé]
trường hợp; nơi。一定的时间、地点、情况。
在公共场合,要遵守秩序。
ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.