Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地面


[dìmiàn]
1. mặt đất; khoảng đất。地的表面。
高出地面五尺。
cao hơn mặt đất năm mét
两边空出三尺宽五尺长的地面。
hai bên chừa hai khoảng đất rộng ba mét, dài năm mét.
2. sàn nhà; nền nhà; nền。房屋等建筑物内部以及周围的地上铺筑的一层东西。材料多为木头、砖石、混凝土等。
瓷砖地面
nền gạch men
水磨石地面
nền granito
3. đất; vùng; khu vực (thường chỉ khu vực hành chính)。地区(多指行政区域)。
这里已经进入山东地面。
vùng này đã thuộc tỉnh Sơn Đông.
4. vùng đó; nơi đó; bản địa。(地面儿)当地。
他在地面儿上很有威信。
ở nơi đó anh ấy rất có uy tín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.