|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地铁
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìtiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đường sắt ngầm; xe điện ngầm; đường tàu điện ngầm。地下铁道的简称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地铁车站 | | trạm xe điện ngầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tàu điện ngầm。指地铁列车。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐地铁比坐公共汽车快。 | | đi bằng tàu điện ngầm nhanh hơn đi bằng xe buýt. |
|
|
|
|