Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地铁


[dìtiě]
1. đường sắt ngầm; xe điện ngầm; đường tàu điện ngầm。地下铁道的简称。
地铁车站
trạm xe điện ngầm
2. tàu điện ngầm。指地铁列车。
坐地铁比坐公共汽车快。
đi bằng tàu điện ngầm nhanh hơn đi bằng xe buýt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.