|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地道
| [dìdào] | | | địa đạo; đường hầm; đường ngầm (thường dùng trong quân sự)。在地面下掘成的交通坑道(多用于军事)。 | | [dì·dao] | | | chính gốc; chính hiệu; thật。真正是有名产地出产的。 | | | 地道药材。 | | vị thuốc chính hiệu. | | | thuần túy; chân chính; chính gốc; chính cống。真正的;纯粹。 | | | 她的普通话说得真地道。 | | cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống. | | | tốt; đủ tiêu chuẩn (chất lượng công tác và tài liệu)。(工作或材料的质量)实在;够标准。 | | | 他干得活儿真地道。 | | anh ấy làm việc rất tốt. |
|
|
|
|