Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地表


[dìbiǎo]
bề mặt quả đất; bề mặt trái đất; bề mặt địa cầu。地球的表面,也就是地壳的最外层。
地表温度
nhiệt độ trên bề mặt trái đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.