Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地盘


[dìpán]
1. địa bàn。地盘儿:占用或控制的地方;势力范围。
争夺地盘
địa bàn tranh chấp
2. nền; móng (vật kiến trúc)。建筑物的基础。
地盘下沉
móng bị lún.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.