|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地皮
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìpí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đất; mặt đất。(地皮儿)地的表面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下雨以后,地皮还没有干。 | | sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đất xây dựng; đất xây cất; đất thổ cư。供建筑等用的土地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 城市里地皮很紧张。 | | đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp. |
|
|
|
|