Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地皮


[dìpí]
1. đất; mặt đất。(地皮儿)地的表面。
下雨以后,地皮还没有干。
sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
2. đất xây dựng; đất xây cất; đất thổ cư。供建筑等用的土地。
城市里地皮很紧张。
đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.