Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地界


[dìjiè]
1. ranh giới; ranh; bờ (giữa hai khoảng đất)。两块土地之间的界线。
去掉田塍地界,增加耕地面积。
phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
2. khu vực; vùng; miền。地区;管界。
出了北京市就是河北地界。
ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.