Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地理


[dìlǐ]
1. địa lý。全世界或一个地区的山川、气候等自然环境及物产、交通、居民点等社会经济因素的总的情况。
自然地理
địa lý tự nhiên
经济地理
địa lý kinh tế
2. địa lý học。地理学。
3. phong thuỷ。风水。
地理先生(看风水的人)。
thầy địa lý; thầy phong thuỷ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.