|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地理
 | [dìlǐ] | | |  | 1. địa lý。全世界或一个地区的山川、气候等自然环境及物产、交通、居民点等社会经济因素的总的情况。 | | |  | 自然地理 | | | địa lý tự nhiên | | |  | 经济地理 | | | địa lý kinh tế | | |  | 2. địa lý học。地理学。 | | |  | 3. phong thuỷ。风水。 | | |  | 地理先生(看风水的人)。 | | | thầy địa lý; thầy phong thuỷ. |
|
|
|
|