Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地狱


[dìyù]
1. địa ngục; âm phủ; địa phủ。某些宗教指人死后灵魂受苦的地方(跟'天堂'相对)。
2. địa ngục (ví với cảnh sống bi thảm, khốn cùng.)。比喻黑暗而悲惨的生活环境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.