Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地牢


[dìláo]
địa lao; hầm giam; chuồng cọp (ngục dưới lòng đất)。地面下的牢狱。
打入地牢
đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.