Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地点


[dìdiǎn]
địa điểm; nơi; chỗ。所在的地方。
开会地点在大礼堂。
địa điểm họp trong hội trường lớn.
在这里设个商场,地点倒还适中。
mở một cửa hàng ở đây, địa điểm này không thích hợp lắm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.