Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地步


[dìbù]
1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。
真没想到他会落到这个地步。
thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。
他兴奋得到了不能入睡的地步。
nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。
留地步
còn chỗ để xoay xở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.