|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地步
 | [dìbù] | | |  | 1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。 | | |  | 真没想到他会落到这个地步。 | | | thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này. | | |  | 2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。 | | |  | 他兴奋得到了不能入睡的地步。 | | | nó vui đến mức không thể nào ngủ được. | | |  | 3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。 | | |  | 留地步 | | | còn chỗ để xoay xở. |
|
|
|
|