Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地板


[dìbǎn]
1. sàn nhà; nền nhà。室内铺在地面上的木板,有时也指木质楼板。
2. mặt nền; mặt sàn。地面2.。
地板革
mặt nền bằng da
水磨石地板
mặt nền granito.
3. đất đai; ruộng đất。田地。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.