Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地平线


[dìpíngxiàn]
đường chân trời; chân trời。向水平方向望去;天跟地交界的线。
一轮红日,正从地平线上升起。
vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.