Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地头蛇


[dìtóushé]
bọn rắn độc; bọn côn đồ; cường hào ác bá; tay anh chị; đầu sỏ (chỉ bọn ức hiếp nhân dân ở địa phương thời xưa.)。指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.