Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地大物博


[dìdàwùbó]
đất rộng của nhiều; đất nước bao la, của cải dồi dào; rừng vàng biển bạc。土地广大,物产丰富。
中国地大物博,人口众多。
Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.