Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地大物博


[dìdàwùbó]
đất rộng của nhiều; đất nước bao la, của cải dồi dào; rừng vàng biển bạc。土地广大,物产丰富。
中国地大物博,人口众多。
Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.