Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地壳


[dìqiào]
vỏ quả đất; vỏ trái đất。由岩石构成的地球外壳,主要成分是氧、硅、铝、镁、铁等。平均厚度大陆地壳约35公里,海底地壳约6公里。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.