Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地基


[dìjī]
1. nền; móng (nhà cửa)。承受建筑物重量的土层或岩层,土层一般经过夯实。有的地区叫地脚。
2. đất xây nhà; đất xây dựng。地皮。
挖沟占了他家的地基。
đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.