Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地图


[dìtú]
địa đồ; bản đồ。说明地球表面的事物和现象分布情况的图,上面标着符号和文字,有时也着上颜色。
军用地图
bản đồ quân sự
中华人民共和国地图。
bản đồ nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa.
一张大地图
một tấm bản đồ lớn
世界地图
bản đồ thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.