|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地图
 | [dìtú] | | |  | địa đồ; bản đồ。说明地球表面的事物和现象分布情况的图,上面标着符号和文字,有时也着上颜色。 | | |  | 军用地图 | | | bản đồ quân sự | | |  | 中华人民共和国地图。 | | | bản đồ nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa. | | |  | 一张大地图 | | | một tấm bản đồ lớn | | |  | 世界地图 | | | bản đồ thế giới. |
|
|
|
|