|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地区
 | [dìqū] | | |  | 1. khu; miền; vùng。较大范围的地方。 | | |  | 湖北西部地区 | | | phía tây Hồ Bắc. | | |  | 多山地区 | | | miền nhiều núi; khu vực nhiều núi | | |  | 这个地区最适宜种小麦。 | | | khu vực này thích hợp nhất là trồng lúa mì. | | |  | 2. khu vực hành chính; chuyên khu。中国省、自治区设立的行政区域,一般包括若干县、市。旧称专区。 | | |  | 3. đất thuộc địa。指未获得独立的殖民地、托管地等。 |
|
|
|
|