Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地勤


[dìqín]
hậu cần mặt đất; phục vụ dưới đất; bộ phận điều khiển ở mặt đất (trong ngành hàng không)。航空部门指在地面上执行的各种工作,如维修飞机等(区别于'空勤')。
地勤人员
nhân viên mặt đất (trong sân bay).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.