Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地势


[dìshì]
địa thế。地面高低起伏的形势。
地势险要
địa thế hiểm yếu
地势平坦
địa thế bằng phẳng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.