Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地主


[dìzhǔ]
1. địa chủ。占有土地,自己不劳动,依靠出租土地剥削农民为主要生活来源的人。
2. người bản địa; người bản xứ。指住在本地的人(跟外地来的客人相对)。
略尽地主之谊。
tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.