Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地下


[dìxià]
1. ngầm; trong lòng đất; dưới đất。地面之下;地层内部。
地下水
luồng nước ngầm
地下铁道
đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
地下商场
thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất
2. bí mật; không công khai; trong bóng tối。秘密活动的;不公开的。
地下党
đảng bí mật
地下工作
công tác bí mật
转入地下
chuyển vào hoạt động bí mật.
[dì·xia]
dưới đất; trên mặt đất。地面上。
钢笔掉在地下。
cây bút mực bị rơi xuống đất.
地下一点灰尘都没有,像洗过的一样。
dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.