Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[·de]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 6
Hán Việt: ĐỊA
một cách (trợ từ, biểu thị bộ phận đứng trước nó là một trạng ngữ.)。助词,表示它前边的词或词组是状语。
天渐渐地冷了。
trời lạnh dần.
合理地安排和使用劳动力。
sắp xếp và sử dụng hợp lý sức lao động.
实事求是地处理问题。
xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.
Ghi chú: 另见d́
[dì]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐỊA
1. đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất。地球;地壳。
天地
trời đất
地层
địa tầng; lớp đất
地质
địa chất
2. lục địa; đất。陆地。
地面
mặt đất
地势
địa thế
高地
đất cao
低地
đất thấp; đất trũng
山地
đất núi
地下水
nước ngầm
3. ruộng; đồng; ruộng đất; đất đai。土地;田地。
荒地
đất hoang
下地干活儿。
ra đồng làm việc
4. mặt nền; sàn nhà; sàn。地面2.。
水泥地
sàn xi-măng
5. khu; miền; vùng。地区1.。
各地
các miền
内地
nội địa
外地
vùng ngoài; nơi xa
6. khu vực hành chính。地区2.。
省地领导
khu vực hành chính tỉnh
地县两级干部
cán bộ hai cấp của huyện
7. địa phương。地方1. (d́fāng)。
8. chỗ; nơi; chốn。地方1. (d́·fang)。
无地自容
không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.
9. địa điểm; nơi。地点。
目的地
nơi nhằm tới; đi đến đích.
所在地
nơi sở tại
10. địa vị。地位。
易地以处
đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.
11. bước; nông nỗi; mức。地步。
置之死地。
thẳng đến chỗ chết.
12. nền。(地儿)花纹或文字的衬托面。
白地红花儿的大碗。
bát to nền trắng hoa đỏ.
白地黑子的木牌。
cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
13. lộ trình; đường đi。路程(用于里数、站数后)。
二十里地
hai mươi dặm đường
两站地
lộ trình qua hai ga.
Ghi chú: 另见·de
Từ ghép:
地板 ; 地板蜡 ; 地磅 ; 地保 ; 地堡 ; 地崩山摧 ; 地表 ; 地表火 ; 地鳖 ; 地鳖虫 ; 地波 ; 地鵏 ; 地步 ; 地财 ; 地层 ; 地产 ; 地潮 ; 地秤 ; 地磁 ; 地磁极 ; 地大物博 ; 地带 ; 地道 ; 地道 ; 地道战 ; 地点 ; 地动 ; 地动山摇 ; 地动仪 ; 地洞 ; 地段 ; 地方 ; 地方 ; 地方病 ; 地方民族主义 ; 地方色彩 ; 地方时 ; 地方税 ; 地方武装 ; 地方戏 ; 地方性植物 ; 地方志 ; 地方主义 ; 地方自治 ; 地府 ; 地覆天翻 ; 地根儿 ; 地埂 ; 地宫 ; 地沟 ;
地瓜 ; 地光 ; 地广人稀 ; 地滚球 ; 地核 ; 地黄 ; 地黄牛 ; 地积 ; 地基 ; 地极 ; 地籍 ; 地价 ; 地角 ; 地角天涯 ; 地脚 ; 地脚螺丝 ; 地窖 ; 地界 ; 地久天长 ; 地块 ; 地牢 ; 地老虎 ; 地老天荒 ; 地雷 ; 地垒 ; 地塄 ; 地犁 ; 地理 ; 地理学 ; 地力 ; 地利 ; 地利人和 ; 地栗 ; 地邻 ; 地垄 ; 地漏 ; 地炉 ; 地脉 ; 地幔 ; 地貌 ; 地面 ; 地面灌溉 ; 地面气压 ; 地面水 ; 地名 ; 地膜 ; 地亩 ; 地菍 ; 地盘 ;
地皮 ; 地痞 ; 地平线 ; 地铺 ; 地契 ; 地气 ; 地堑 ; 地壳 ; 地勤 ; 地球 ; 地球仪 ; 地区 ; 地权 ; 地儿 ; 地热 ; 地煞 ; 地上茎 ; 地声 ; 地势 ; 地势图 ; 地税 ; 地速 ; 地台 ; 地摊 ; 地毯 ; 地铁 ; 地头 ; 地头蛇 ; 地图 ; 地图册 ; 地位 ; 地温 ; 地物 ; 地峡 ; 地下 ; 地下 ; 地下河 ; 地下茎 ; 地下室 ; 地下水 ; 地下铁道 ; 地线 ; 地心 ; 地心说 ; 地心引力 ; 地形 ; 地形图 ; 地学 ; 地穴 ;
地衣 ; 地窨子 ; 地狱 ; 地域 ; 地震 ; 地震波 ; 地震带 ; 地震烈度 ; 地震区 ; 地震仪 ; 地震预报 ; 地震站 ; 地震震级 ; 地政 ; 地支 ; 地址 ; 地志 ; 地质 ; 地质年代 ; 地质学 ; 地中海 ; 地轴 ; 地主 ; 地主阶级 ; 地主之谊 ; 地租



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.