![](img/dict/02C013DD.png) | [·de] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỊA |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách (trợ từ, biểu thị bộ phận đứng trước nó là một trạng ngữ.)。助词,表示它前边的词或词组是状语。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 天渐渐地冷了。 |
| trời lạnh dần. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 合理地安排和使用劳动力。 |
| sắp xếp và sử dụng hợp lý sức lao động. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 实事求是地处理问题。 |
| xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见d́ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thổ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỊA |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất。地球;地壳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 天地 |
| trời đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地层 |
| địa tầng; lớp đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地质 |
| địa chất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lục địa; đất。陆地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地面 |
| mặt đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地势 |
| địa thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 高地 |
| đất cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 低地 |
| đất thấp; đất trũng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山地 |
| đất núi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地下水 |
| nước ngầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ruộng; đồng; ruộng đất; đất đai。土地;田地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荒地 |
| đất hoang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 下地干活儿。 |
| ra đồng làm việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mặt nền; sàn nhà; sàn。地面2.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 水泥地 |
| sàn xi-măng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. khu; miền; vùng。地区1.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各地 |
| các miền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 内地 |
| nội địa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 外地 |
| vùng ngoài; nơi xa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. khu vực hành chính。地区2.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 省地领导 |
| khu vực hành chính tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地县两级干部 |
| cán bộ hai cấp của huyện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. địa phương。地方1. (d́fāng)。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. chỗ; nơi; chốn。地方1. (d́·fang)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 无地自容 |
| không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. địa điểm; nơi。地点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 目的地 |
| nơi nhằm tới; đi đến đích. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 所在地 |
| nơi sở tại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. địa vị。地位。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 易地以处 |
| đặt mình vào địa vị đó mà xử lý. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. bước; nông nỗi; mức。地步。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 置之死地。 |
| thẳng đến chỗ chết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. nền。(地儿)花纹或文字的衬托面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白地红花儿的大碗。 |
| bát to nền trắng hoa đỏ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白地黑子的木牌。 |
| cái bảng gỗ nền trắng chữ đen. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. lộ trình; đường đi。路程(用于里数、站数后)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 二十里地 |
| hai mươi dặm đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两站地 |
| lộ trình qua hai ga. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见·de |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 地板 ; 地板蜡 ; 地磅 ; 地保 ; 地堡 ; 地崩山摧 ; 地表 ; 地表火 ; 地鳖 ; 地鳖虫 ; 地波 ; 地鵏 ; 地步 ; 地财 ; 地层 ; 地产 ; 地潮 ; 地秤 ; 地磁 ; 地磁极 ; 地大物博 ; 地带 ; 地道 ; 地道 ; 地道战 ; 地点 ; 地动 ; 地动山摇 ; 地动仪 ; 地洞 ; 地段 ; 地方 ; 地方 ; 地方病 ; 地方民族主义 ; 地方色彩 ; 地方时 ; 地方税 ; 地方武装 ; 地方戏 ; 地方性植物 ; 地方志 ; 地方主义 ; 地方自治 ; 地府 ; 地覆天翻 ; 地根儿 ; 地埂 ; 地宫 ; 地沟 ; 地瓜 ; 地光 ; 地广人稀 ; 地滚球 ; 地核 ; 地黄 ; 地黄牛 ; 地积 ; 地基 ; 地极 ; 地籍 ; 地价 ; 地角 ; 地角天涯 ; 地脚 ; 地脚螺丝 ; 地窖 ; 地界 ; 地久天长 ; 地块 ; 地牢 ; 地老虎 ; 地老天荒 ; 地雷 ; 地垒 ; 地塄 ; 地犁 ; 地理 ; 地理学 ; 地力 ; 地利 ; 地利人和 ; 地栗 ; 地邻 ; 地垄 ; 地漏 ; 地炉 ; 地脉 ; 地幔 ; 地貌 ; 地面 ; 地面灌溉 ; 地面气压 ; 地面水 ; 地名 ; 地膜 ; 地亩 ; 地菍 ; 地盘 ; 地皮 ; 地痞 ; 地平线 ; 地铺 ; 地契 ; 地气 ; 地堑 ; 地壳 ; 地勤 ; 地球 ; 地球仪 ; 地区 ; 地权 ; 地儿 ; 地热 ; 地煞 ; 地上茎 ; 地声 ; 地势 ; 地势图 ; 地税 ; 地速 ; 地台 ; 地摊 ; 地毯 ; 地铁 ; 地头 ; 地头蛇 ; 地图 ; 地图册 ; 地位 ; 地温 ; 地物 ; 地峡 ; 地下 ; 地下 ; 地下河 ; 地下茎 ; 地下室 ; 地下水 ; 地下铁道 ; 地线 ; 地心 ; 地心说 ; 地心引力 ; 地形 ; 地形图 ; 地学 ; 地穴 ; 地衣 ; 地窨子 ; 地狱 ; 地域 ; 地震 ; 地震波 ; 地震带 ; 地震烈度 ; 地震区 ; 地震仪 ; 地震预报 ; 地震站 ; 地震震级 ; 地政 ; 地支 ; 地址 ; 地志 ; 地质 ; 地质年代 ; 地质学 ; 地中海 ; 地轴 ; 地主 ; 地主阶级 ; 地主之谊 ; 地租 |