Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在下


[zàixià]
tại hạ; kẻ hèn này (lời nói khiêm tốn, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。謙辭,自稱(多見于早期白話)。
先生過獎,在下實不敢當。
tiên sinh quá khen, tại hạ không dám nhận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.