Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在野


[zàiyě]
không cầm quyền; ở ngoài chính phủ。原指不担任朝廷官职,后来也借指不当政。
在野党
đảng không nắm quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.